– 1 dt. 1. Đất vua ban cho chư hầu, công thần ngày trước. 2. Làng xóm nhỏ được lập lên ở nơi mới khai khẩn.
– 2 đgt. 1. (Loài chim) nằm phủ lên trứng trong một thời gian nhất định để trứng có đủ nhiệt độ nở thành con: Ngan ấp trứng Gà ấp. 2. Làm cho trứng có đủ điều kiện và nhiệt độ để nở thành con: máy ấp trứng. 3. áp sát vào trên toàn bề mặt: Bé ấp đầu vào lòng mẹ.
1. Nơi nhân dân các vùng ở nông thôn Miền Nam Việt Nam sinh sống. Mỗi xã có một số Â. Mỗi  có một trưởng ấp do nhân dân trong  bầu ra và chủ tịch uỷ ban nhân dân xã kí văn bản công nhận. Thời kì 1955 – 75, đế quốc Mĩ và chính quyền Sài Gòn đặt ra “Ấp chiến lược”, “Ấp dân sinh”, là hình thức tổ chức gom dân sinh sống tập trung để chia cắt mối quan hệ giữa nhân dân với các lực lượng cách mạng ở Miền Nam.
2. Đất vua ban cho công thần hoặc chư hầu thời phong kiến ở Việt Nam (thái ấp, trang ấp…).
nd.1. Phần đất vua ngày xưa ban cho chư hầu hay công thần. 2. Làng xóm nhỏ lập nên ở vùng đất mới khai khẩn. Khai hoang lập ấp. 3. Xóm ở nơi biệt lập hay nơi quy tụ một phần cư dân của làng xã.nđg.1. Chỉ loài chim nằm phủ lên trứng cho ấm để trứng nở. Gà mái ấp. 2. Làm cho trứng có đủ độ ấm để nở. Ấp trứng vịt bằng máy. 3. Ôm lấy hoặc ấp sát vào. Bé ấp đầu vào lòng mẹ.
ấp noun land holding (of vassal or nobleman) small settlement at newly-reclaimed site hamletấp tân sinh: New life hamletấp chiến lược: strategic hamlet verb to hatch, to brood, to sit, to incubategà mái ấp: a sitting henấp trứng bằng máy: to hatch eggs with an incubator to embrace, to hug“Núi ấp ôm mây, mây ấp núi, Lòng sông gương sáng bụi không mờ”farmfarmsteadincubationgian ấp trứng gia cầm: poultry incubation houselò ấp trứng gia cầm: poultry incubation houseấp biệt lậpisolated settlementấp trạihomesteaddầu máy ấpincubator oildịch vụ truyền hình qua vệ tinh tới trang ấp và cộng đồngHomestead and Community Broadcasting Satellite Service (HACBSS)lồng ấpcouveuselồng ấpincubatorlồng ấp (tủ ấp)inculatorlồng ấp điện dụng cụ điện nhiệtelectrothermlò ấp trứng (gà, vịt)brooder heatermáy ấpincubatormáy ấp (vi sinh)incubatorôm ấpcuddletrại ấp trứngnurserytrạm ấp trứng gia cầmincubator poultry breeding complextủ ấpincubatorbroodấp trứnghatchấp trứngincubatechế độ thái ấpmanorial systemchu kỳ ấp trứngon circulationchủ thái ấpfreeholderđất thái ấpcopyhold landgà ấpbroodergà con ấp máybaby chicklồng ấpwarmerlò ấp gàbrooderlò ấp trứngincubatormáy ấp trứnghatchermáy ấp trứnghatchibatormột lứa ấp trứnghatchnhà ấp trứngincubator housenợ ấp bênhmezzanine debtphân xưởng ấp trứnghatcheryquyền thái ấpfreeholdsự ấpincubativesự ấp trứngincubationthái ấpfreeholdthiết bị ấphatching apparatusthời gian ấp trứngon circulationthuộc ấpincubatorytrạm ấp trứnghatcherytủ ấp trứngcabinet type Hatcherxưởng ấp trứngincubator house