Là Gì? Nghĩa Của Từ Busy Trong Tiếng Việt Busy Translation Into Vietnamese
busy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm busy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của busy.
Đang xem: Busy
Từ điển Anh Việt
busy
/”bizi/
* tính từ
bận rộn, bận; có lắm việc
to be busy with (over) one”s work: bận rộn với công việc của mình
náo nhiệt, đông đúc
a busy street: phố đông đúc náo nhiệt
đang bận, đang có người dùng (dây nói)
lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
hay gây sự bất hoà
* ngoại động từ
giao việc
I have busied him for the whole day: tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
động từ phãn thân bận rộn với
to busy oneself with (about) something: bận rộn với cái gì
to busy onself doing something: bận rộn làm cái gì
* danh từ
(từ lóng) cớm, mật thám
busy
(Tech) bận <điện thoại>
Từ điển Anh Anh – Wordnet
Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh
9,0 MB
Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.
Từ điển Anh Việt offline
39 MB
Tích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.
Xem thêm: Hương Baby Sinh Năm Hương Baby: Làm Vợ Tuấn Hưng 7 Năm Qua Khá Áp Lực
Từ liên quan
Hướng dẫn cách tra cứu
Sử dụng phím tắt
Sử dụng phím
Sử dụng chuột
Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Xem thêm: Cách Làm Mới Áo Da Bị Mốc – Hướng Dẫn Bạn Mẹo Làm Sạch Áo Da Đúng Cách
Lưu ý
Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý,khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Privacy Policy|Google Play|Facebook|Top ↑|