Tài Chính

Công Cụ Chuyển Tiền Yên Sang Tiền Việt, Tỷ Giá Hối Đoái

Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn

icreo.com.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.

Đang xem: Chuyển tiền yên sang tiền việt

*

Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu

Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với icreo.com.vn.

*

Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều

Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.

*

Giao dịch bảo mật tuyệt đối

Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.

Chọn loại tiền tệ của bạn

Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

Xem thêm: Khi Nào Mẹ Bầu Nên Uống Nước Dừa Từ Tháng Thứ Mấy Tốt Cho Thai Nhi?

Thế là xong

Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. icreo.com.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

*

Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đồng Việt Nam
100 JPY 20877,30000 VND
1000 JPY 208773,00000 VND
1500 JPY 313159,50000 VND
2000 JPY 417546,00000 VND
3000 JPY 626319,00000 VND
5000 JPY 1043865,00000 VND
5400 JPY 1127374,20000 VND
10000 JPY 2087730,00000 VND
15000 JPY 3131595,00000 VND
20000 JPY 4175460,00000 VND
25000 JPY 5219325,00000 VND
30000 JPY 6263190,00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Yên Nhật
1 VND 0,00479 JPY
5 VND 0,02395 JPY
10 VND 0,04790 JPY
20 VND 0,09580 JPY
50 VND 0,23949 JPY
100 VND 0,47899 JPY
250 VND 1,19747 JPY
500 VND 2,39495 JPY
1000 VND 4,78990 JPY
2000 VND 9,57980 JPY
5000 VND 23,94950 JPY
10000 VND 47,89900 JPY

Các loại tiền tệ hàng đầu

EUREuroGBPBảng AnhUSDĐô-la MỹINRRupee Ấn ĐộCADĐô-la CanadaAUDĐô-la ÚcCHFFranc Thụy SĩMXNPeso Mexico1 EUREuro

1 GBPBảng Anh

1 USDĐô-la Mỹ

1 INRRupee Ấn Độ

1 0,85070 1,17880 87,81470 1,48352 1,60895 1,07995 23,52240
1,17550 1 1,38570 103,22800 1,74390 1,89135 1,26948 27,65100
0,84835 0,72166 1 74,49500 1,25850 1,36491 0,91620 19,95450
0,01139 0,00969 0,01342 1 0,01689 0,01832 0,01230 0,26786

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.

Xem thêm: Top 8 Máy Tính Xách Tay Tốt Nhất Hiện Nay 2021 ), Top 8 Máy Tính Xách Tay Tốt Nhất Hiện Nay 2021

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button