Đổi Hkd Sang Usd ) Tỷ Giá Hối Đoái, Hkd Sang Usd
Chuyển khoản lớn toàn cầu, được thiết kế để tiết kiệm tiền cho bạn
icreo.com.vn giúp bạn yên tâm khi gửi số tiền lớn ra nước ngoài — giúp bạn tiết kiệm cho những việc quan trọng.
Đang xem: đổi hkd sang usd
Được tin tưởng bởi hàng triệu người dùng toàn cầu
Tham gia cùng hơn 6 triệu người để nhận một mức giá tốt hơn khi họ gửi tiền với icreo.com.vn.
Bạn càng gửi nhiều thì càng tiết kiệm được nhiều
Với thang mức giá cho số tiền lớn của chúng tôi, bạn sẽ nhận phí thấp hơn cho mọi khoản tiền lớn hơn 100.000 GBP.
Giao dịch bảo mật tuyệt đối
Chúng tôi sử dụng xác thực hai yếu tố để bảo vệ tài khoản của bạn. Điều đó có nghĩa chỉ bạn mới có thể truy cập tiền của bạn.
Chọn loại tiền tệ của bạn
Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn HKD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và USD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
Xem thêm: Mua Mặt Nạ Mặt Nạ Chính Hãng 100% Tại Hasaki, Mua Mặt Nạ Chính Hãng 100% Tại Hasaki
Thế là xong
Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá HKD sang USD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.
Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. icreo.com.vn cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.
100 HKD | 12,84560 USD |
200 HKD | 25,69120 USD |
300 HKD | 38,53680 USD |
500 HKD | 64,22800 USD |
1000 HKD | 128,45600 USD |
2000 HKD | 256,91200 USD |
2500 HKD | 321,14000 USD |
3000 HKD | 385,36800 USD |
4000 HKD | 513,82400 USD |
5000 HKD | 642,28000 USD |
10000 HKD | 1284,56000 USD |
20000 HKD | 2569,12000 USD |
1 USD | 7,78475 HKD |
5 USD | 38,92375 HKD |
10 USD | 77,84750 HKD |
20 USD | 155,69500 HKD |
50 USD | 389,23750 HKD |
100 USD | 778,47500 HKD |
250 USD | 1946,18750 HKD |
500 USD | 3892,37500 HKD |
1000 USD | 7784,75000 HKD |
2000 USD | 15569,50000 HKD |
5000 USD | 38923,75000 HKD |
10000 USD | 77847,50000 HKD |
Các loại tiền tệ hàng đầu
1 | 0,85440 | 1,17200 | 86,37050 | 1,49793 | 1,61722 | 1,09275 | 23,49330 |
1,17041 | 1 | 1,37175 | 101,09100 | 1,75323 | 1,89285 | 1,27897 | 27,49740 |
0,85325 | 0,72900 | 1 | 73,69500 | 1,27810 | 1,37988 | 0,93235 | 20,04550 |
0,01158 | 0,00989 | 0,01357 | 1 | 0,01734 | 0,01872 | 0,01265 | 0,27201 |
Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.
Xem thêm: Bột Trà Xanh Matcha Mua Ở Đâu, Top 10 Loại Trà Xanh Nhật Ngon Nhất !
Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.