Tài Chính
Thông Tin Tỷ Giá Ngân Hàng Cbbank, Tỷ Giá Ngân Hàng Cbbank
usd |
22.600 0 | 0 0 | 22.620 0 | Đô la Mỹ |
jpy |
195,97 -19.504,03 | 0 0 | 196,95 -19.602,05 | Yên Nhật |
eur |
25.602 -146 | 0 0 | 25.705 -147 | Euro |
gbp |
0 0 | 0 0 | 30.588 -327 | Bảng Anh |
aud |
16.111 -168 | 0 0 | 16.217 -169 | Đô la Australia |
sgd |
16.588 -37 | 0 0 | 16.697 -37 | Đô la Singapore |
cad |
0 0 | 0 0 | 17.965 -47 | Đô la Canada |
Đơn vị tính : VNĐ
Đang xem: Thông Tin Tỷ Giá Ngân Hàng CBBank
Thông tin Tỷ giá Ngân hàng Xây Dựng được cập nhật 1 tiếng 1 lần, dữ liệu có thể khác so với thời điểm hiện tại, quý độc giả vui lòng liên hệ tận nơi để biết chính xác giá hiện tại.
VIETINBANK
ACB
Xem thêm: Những Dấu Hiệu Sắp Sinh: Ghi Nhớ Ngay 10 Dấu Hiệu Chuyển Dạ Chuẩn Nhất!
BIDV
MBBANK
SHB
Xem thêm: 3 Cách Đơn Giản Lấy Lại Mật Khẩu Momo Bị Quên Như Thế Nào? Cách Lấy Lại Mật Khẩu
Xăng RON 95-IV | 19.630 | 20.020 |
Xăng RON 95-III | 19.530 | 19.920 |
E5 RON 92-II | 18.420 | 18.780 |
DO 0,001S-V | 15.120 | 15.420 |
DO 0,05S-II | 14.770 | 15.060 |
Dầu hỏa 2-K | 13.820 | 14.090 |