Tài Chính

Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 10 Năm 2021, Xem Ngày Tốt Xấu Tháng 10 Năm 2020

Để giúp quý khách dễ dàng trong việc xem ngày tốttháng 10 năm 2020 cũng như thuận tiện trong việc so sánh các ngày trong tháng 10/2020 với nhau. Chúng tôi đã tổng hợp tất cả ngày đẹp trong tháng 102020 cũng như đưa ra các ngày chưa tốt trong tháng.

Trong trường hợp quý bạn không cần xem ngày tốt tháng 10 năm 2020 hay xem ngày đẹp tháng 10 năm 2020 bởi vì đã có dự định tiến hành công việc vào một ngày cụ thể trong tháng 10, quý bạn vui lòng tìm đến ngày tương ứng và chọn xem chi tiết hoặc chọn công cụ Xem ngày tốt xấu để xem một ngày cụ thể.

Đang xem: Xem ngày tốt xấu tháng 10 năm 2021

Xem ngày tốt tháng 11 năm 2020

Xem ngày tốt tháng 12 năm 2020

TRA CỨU TỬ VI 2021

Nhập chính xác thông tin của mình!

NamNữ

TỔNG HỢP NGÀY TỐT XẤU TRONG THÁNG 10 NĂM 2020

Lịch dương

1

Tháng 10

Lịch âm

15

Tháng 8

Ngày Tốt

Ngày Đinh Sửu, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Chọn tháng (Dương lịch):

Chọn tuổi:

Xem kết quả

Lịch dương

2

Tháng 10

Lịch âm

16

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Mậu Dần, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

3

Tháng 10

Lịch âm

17

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Kỷ Mão, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

4

Tháng 10

Lịch âm

18

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Canh Thìn, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

5

Tháng 10

Lịch âm

19

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Tân Tỵ, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

6

Tháng 10

Lịch âm

20

Tháng 8

Ngày Tốt

Ngày Nhâm Ngọ, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

7

Tháng 10

Lịch âm

21

Tháng 8

Ngày Tốt

Ngày Quý Mùi, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

8

Tháng 10

Lịch âm

22

Tháng 8

Ngày Tốt

Ngày Giáp Thân, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

9

Tháng 10

Lịch âm

23

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Ất Dậu, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

10

Tháng 10

Lịch âm

24

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Bính Tuất, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

11

Tháng 10

Lịch âm

25

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Đinh Hợi, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

12

Tháng 10

Lịch âm

26

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Mậu Tý, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

13

Tháng 10

Lịch âm

27

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Kỷ Sửu, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

14

Tháng 10

Lịch âm

28

Tháng 8

Ngày Xấu

Ngày Canh Dần, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

15

Tháng 10

Lịch âm

29

Tháng 8

Ngày Tốt

Ngày Tân Mão, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

16

Tháng 10

Lịch âm

30

Tháng 8

Ngày Tốt

Ngày Nhâm Thìn, tháng Ất Dậu, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

17

Tháng 10

Xem thêm: Miếng Dán Kích Mí Loại Tốt, Top 9 Dán Kích Mí Được Tin Dùng Nhất Hiện Nay

Lịch âm

1

Tháng 9

Ngày Xấu

Ngày Quý Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

18

Tháng 10

Lịch âm

2

Tháng 9

Ngày Xấu

Ngày Giáp Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

19

Tháng 10

Lịch âm

3

Tháng 9

Ngày Tốt

Ngày Ất Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

20

Tháng 10

Lịch âm

4

Tháng 9

Ngày Xấu

Ngày Bính Thân, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

21

Tháng 10

Lịch âm

5

Tháng 9

Ngày Xấu

Ngày Đinh Dậu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

22

Tháng 10

Lịch âm

6

Tháng 9

Ngày Xấu

Ngày Mậu Tuất, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

23

Tháng 10

Lịch âm

7

Tháng 9

Ngày Xấu

Ngày Kỷ Hợi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

24

Tháng 10

Lịch âm

8

Tháng 9

Ngày Tốt

Ngày Canh Tý, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

25

Tháng 10

Lịch âm

9

Tháng 9

Ngày Xấu

Ngày Tân Sửu, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

26

Tháng 10

Lịch âm

10

Tháng 9

Ngày Xấu

Ngày Nhâm Dần, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

27

Tháng 10

Lịch âm

11

Tháng 9

Ngày Tốt

Ngày Quý Mão, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

28

Tháng 10

Lịch âm

12

Tháng 9

Ngày Xấu

Ngày Giáp Thìn, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

29

Tháng 10

Lịch âm

13

Tháng 9

Ngày Xấu

Ngày Ất Tỵ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

30

Tháng 10

Lịch âm

14

Tháng 9

Ngày Xấu

Ngày Bính Ngọ, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xem chi tiết

Lịch dương

31

Tháng 10

Lịch âm

15

Tháng 9

Ngày Tốt

Ngày Đinh Mùi, tháng Bính Tuất, năm Canh Tý

Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)

Giờ tốt trong ngày :

Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xem chi tiết

Trên đây là tổng hợp ngày tốt tháng 10 năm 2020 mà chúng tôi muốn gửi đến các bạn. Tuy nhiên, một ngày tốt cũng chỉ hợp với một vài tuổi cũng như các công việckhác nhau. Thế nên, khi nắm bắt được ngày tốt xấu trong tháng 10/2020 thì bạn cần tra cứu: xem ngày tốt hợp tuổi để có kết quả chi tiết và chính xác nhất cho mình.

XEM NGÀY TỐT VẠN SỰ TRONG NĂM 2021

♦Ngày tốt tháng 1năm 2021 ♦Ngày tốt tháng 7năm 2021

♦Ngày tốt tháng 2 năm 2021 ♦Ngày tốt tháng 8 năm 2021

♦Ngày tốt tháng 3 năm 2021 ♦Ngày tốt tháng 9 năm 2021

♦Ngày tốt tháng 4 năm 2021 ♦Ngày tốt tháng 10 năm 2021

♦Ngày tốt tháng 5 năm 2021 ♦Ngày tốt tháng 11 năm 2021

♦Ngày tốt tháng 6năm 2021 ♦Ngày tốt tháng 12 năm 2021

Xem tử vi 2021

*

Sim điện thoại có phải là vật phẩm phong thủy?
Mỗi con số trong dãy sim điện thoại đều mang những năng lượng riêng, tùy theo trật tự của dãy số mà Sim điện thoại có thể ảnh hưởng tới bạn theo hướng tốt (Cát) hay xấu (hung)

*

Dùng kinh dịch chọn sim phong thủy tốt cho 4 đại nghiệp đời người!
Bằng những gợi ý quẻ dịch sim tốt cho 4 đại nghiệp, bạn có thể chọn dãy sim phong thủy hợp tuổi thỏa mong muốn hỗ trợ công danh, tài vận, tình duyên gia đạo hay hóa giải vận hạn

*

Tìm hiểu về Sao Thủy trong 12 cung hoàng đạo

*

Tìm hiểu về Sao Kim trong 12 cung hoàng đạo

*

Các loại cung là gì? Sự thật về 4 Nguyên tố và 3 Nhóm tính chất

*

Đặc điểm 12 cung hoàng đạo khi yêu và ma thuật từ sao Hỏa, sao Kim

*

Làm sao để biết mình thuộc cung hoàng đạo nào và dấu hiệu chiêm tinh?

*

Xem bói tình yêu 12 cung hoàng đạo để tìm một nửa phù hợp của bạn

*

Đặc điểm tính cách 12 cung hoàng đạo nam nữ thu hút nhất

*

Thiên Bình và Song Tử có phải cặp đôi tâm đầu ý hợp dành cho nhau?

*

Giải mã bản đồ sao cá nhân và Hướng dẫn đọc bản đồ sao miễn phí

Xem thêm: Review Son Tom Ford Màu Cherry Lush Màu Đỏ Hồng Xinh Xắn, Quyến Rũ

*

Tính cách cung Thiên Bình nam nữ có điểm gì đặc biệt và thu hút?

Xem ngày tốt xấu

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Back to top button